• Tính từ

    Đốm da rắn
    Marbre serpentin
    đá hoa đốm da rắn
    (văn chương) ngoằn ngoèo
    Ligne serpentine
    đường ngoằn ngoèo
    Danh từ giống đực
    (kỹ thuật) ống trắm, ống ruột gà
    Cuộn giấy rắn (để quăn chơi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X