• Serrure

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống cái

    Khóa, ổ khóa
    Serrure de sureté
    khoá an toàn
    Forcer une serrure
    bẻ khóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X