• Ngoại động từ

    Phá, bẻ
    Forcer une porte
    phá cửa
    Forcer une serrure
    bẻ khóa
    Chiếm, cưỡng chiếm
    Forcer une ville
    cưỡng chiếm một thành phố
    Buộc, ép; khiến phải
    Forcer [[quelquun]] à faire quelque chose
    buộc ai làm việc gì
    Forcer ses aptitudes
    ép năng lực của mình
    Forcer [[ladmiration]]
    khiến phải thán phục
    Forcer une femme
    cưỡng dâm một người đàn bà
    Thúc, cưỡng
    Forcer un cheval
    thúc ngựa chạy quá sức
    Forcer un lièvre à la course
    (săn bắn) thúc đuổi con thỏ
    Forcer des fleurs
    thúc cho hoa chóng nở
    Forcer des plantes potagères
    (nông nghiệp) trồng cưỡng rau; trồng rau trái vụ
    Thêm bội lên, tăng bội lên
    Forcer la dose [[dun]] médicament
    tăng bội liều thuốc
    Làm sai lệch; vi phạm
    Forcer la vérité
    làm sai lệch sự thật
    Forcer la consigne
    vi phạm quân lệnh
    forcer la main à [[quelquun]]
    bắt ai phải làm việc gì
    forcer la nature
    làm quá sức mình
    forcer la porte de [[quelquun]]
    xông vào nhà ai, sồng sộc vào nhà ai
    forcer le pas forcer la marche
    rảo bước lên, đi nhanh lên
    Nội động từ
    Gắng sức; (thể dục thể thao) phí sức
    Căng
    (đánh bài) (đánh cờ) ra con bài lớn hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X