• Ngoại động từ

    Dát, nạm
    Sertir un diamant
    nạm kim cương (vào nhẫn...)
    (kỹ thuật) ghép cuộn mép, gá (hai tấm tôn...)
    sertir une cartouche
    tóp vỏ đạn
    Phản nghĩa Dessertir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X