• Tính từ

    Cavalier servant chevalier servant
    ) người săn đón phục dịch phụ nữ
    frère servant
    ) (tôn giáo) thầy dòng phục dịch
    Danh từ giống đực
    (thể dục thể thao) người giao bóng
    (quân sự) trợ pháo thủ (chuyển tiếp đạn vào cỗ pháo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X