• Danh từ giống đực

    Người cưỡi ngựa
    Un bon cavalier
    người cưỡi ngựa giỏi
    Kỵ binh
    (đánh bài) (đánh cờ); kỹ thuật ngựa
    Bạn trai (đi kèm); bạn nhảy
    Đinh chữ U, đinh cặp
    Giấy khổ 46 x 62 cm
    Đống đất đắp
    (quân sự) chòi (trên pháo đài)
    faire cavalier seul
    hành động riêng rẽ
    Phản nghĩa Piéton, Fantassin

    Tính từ

    Sỗ sàng
    Réponse cavalière
    câu trả lời sỗ sàng
    Thanh thoát
    Air cavalier
    vẻ thanh thoát
    à la cavalière
    Emprunté, respectueux, sérieux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X