• Danh từ giống đực

    Người ở, người làm, đầy tớ
    Serviteur du peuple
    đầy tớ nhân dân
    serviteur de Dieu
    người ngoan đạo
    serviteur de l'état
    công bộc
    Phản nghĩa Ma†tre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X