• Danh từ giống cái

    Sự giống nhau
    Similitude de caractère
    tính nết giống nhau
    (toán học) sự đồng dạng; tính đồng dạng
    Phản nghĩa Différence, dissimilitude.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X