• Danh từ giống đực

    Hình thức vờ
    Un simulacre de gouvernment
    một chính phủ vờ
    (từ cũ, nghĩa cũ) ảo ảnh
    (từ cũ, nghĩa cũ) thần tượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X