• Danh từ giống cái

    Soie grège
    tơ sống
    Soie d'araignée
    tơ nhện
    Lụa
    Robe en soie
    áo lụa
    (động vật học) lông cứng; tơ
    Pinceau en soie de porc
    bút lông bằng lông cứng lợn
    Soie d'annélide
    (động vật học) tơ của giun đốt
    (thú y học) bệnh rò cổ (lợn)
    Chuôi (dao, kiếm...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X