• Danh từ giống cái

    Sự liên đới
    Sự đoàn kết; tình đoàn kết
    Solidarité entre deux peuples
    tình đoàn kết giữa hai dân tộc
    Sự liên kết
    Solidarité de deux phénomènes
    sự liên kết của hai hiện tượng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X