• Tính từ

    (giải phẫu, y học; tâm lý học) (thuộc) thân (thể), (thuộc) thể
    Cavité somatique
    khoang thân
    (sinh vật học) thuộc thể hệ
    Lignée somatique
    dòng thể hệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X