• Tính từ

    Qua loa, sơ lược, đơn sơ
    Exposé sommaire
    sự trình bày sơ lược
    Procédure sommaire
    (luật học, pháp lý) trình tự tố tụng đơn sơ

    Danh từ giống đực

    Bản tóm tắt
    Le sommaire [[dun]] chapitre
    bản tóm tắt một chương
    Phản nghĩa Détaillé, long. Complexe, minutieux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X