• Danh từ giống đực

    Chương sách; khoản
    Lire un chapitre
    đọc một chương sách
    Les chapitres du budget
    các khoản của ngân sách
    Tập đoàn thầy tu
    Cuộc họp thầy tu; chỗ họp của thầy tu
    Khoản; vấn đề
    Être sévère sur le chapitre de la discipline
    nghiêm khắc về vấn đề kỷ luật
    avoir voix au chapitre
    có quyền ăn nói
    chapitre clos
    cuộc họp hạn chế (với số người nhất định)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X