-
Danh từ giống đực
Phần xếp nếp
- Soufflet de cartable
- phần xếp nếp ở cái cặp
- Soufflet d'appareil photographique
- hộp xếp nếp của máy ảnh
- Soufflet de train
- mui xếp nếp (giữa hai toa)
(nghĩa bóng) điều xúc phạm, điều sỉ nhục
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ