• Danh từ giống đực

    Ống bễ, ống thổi
    Soufflet de forge
    ống bễ lò rèn
    Ống gió (đàn ống)
    Phần xếp nếp
    Soufflet de cartable
    phần xếp nếp ở cái cặp
    Soufflet d'appareil photographique
    hộp xếp nếp của máy ảnh
    Soufflet de train
    mui xếp nếp (giữa hai toa)
    Cái tát
    (nghĩa bóng) điều xúc phạm, điều sỉ nhục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X