• Tính từ

    Ở dưới
    Couches de terrain sous-jacentes
    lớp đất ở dưới
    (nghĩa bóng) ngấm ngầm
    Sentiments sousjacents
    tình cảm ngấm ngầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X