-
Danh từ giống đực
(nghĩa bóng) lĩnh vực
- Terrain de la psychologie
- lĩnh vực tâm lý học
- aller sur le terrain
- đi đấu gươm
- disputer le terrain disputer
- disputer
- être sur son terrain
- ở vào thế có lợi
- gagner du terrain
- tiến lên ở thế thắng, thắng thế
- perdre du terrain
- rút lui ở thế thua, thất bại
- prise de terrain
- sự chuẩn bị cho máy bay hạ cánh
- sur le terrain
- trên thực địa
- terrain d'entente
- cơ sở để thương lượng với nhau
- tout terrain
- đi được trên mọi loại đường
- Véhicule tout terrain
- �� xe đi được trên mọi loại đường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ