• Tính từ

    Tù, tù hãm
    Eaux staganantes
    nước tù
    (nghĩa bóng) đình trệ, đình đốn
    L'état stagnant du commerce
    tình trạng đình đốn của thương nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X