-
Danh từ giống đực
Sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch
- Le commerce l'agriculture et l'industrie
- thương nghiệp, nông nghiệp và công nghiệp
- Commerce extérieur
- ngoại thương
- Maison de commerce
- hiệu buôn
- Chambre de commerce
- phòng thương mại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ