• Danh từ giống đực

    Sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch
    Le commerce l'agriculture et l'industrie
    thương nghiệp, nông nghiệp và công nghiệp
    Commerce extérieur
    ngoại thương
    Maison de commerce
    hiệu buôn
    Chambre de commerce
    phòng thương mại
    ( Le commerce) giới thương nghiệp
    Hiệu buôn, cửa hàng
    Enseigne d'un commerce
    biển hàng hiệu buôn
    (văn học) sự giao thiệp; thái độ đối xử
    Le commerce des honnêtes gens
    sự giao thiệp với những người tử tế
    Homme d'un commerce agréable
    người có thái độ đối xử dễ chịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X