• Tính từ

    Cao cả, cao thượng, tuyệt vời
    Sublime abnégation
    sự quên mình cao cả
    Artiste sublime
    nghệ sĩ tuyệt vời

    Danh từ giống đực

    Cái cao cả, cái cao thượng; cái tuyệt vời
    Le sublime d'une action
    cái cao cả của một hành động
    Le sublime de l'éloquence
    cái tuyệt vời của tài hùng biện
    Phản nghĩa Bas, vil, vulgaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X