-
Danh từ giống cái
Hành động
- Bonne action
- hành động tốt
- Verbe d'action opposé au verbe d'état
- động từ chỉ hành động (trái với " động từ chỉ trạng thái" )
- L'action de transporter
- sự vận tải
- Pensées paroles et actions
- tư tưởng, lời nói và hành động
- Les actions les plus décisives de notre vie sont le plus souvent des actions inconsidérées Gide
- những hành động có tính cách quyết định nhất trong đời chúng ta (...) thường là những hành động ít suy tính nhất
- Il est temps de passer à l'action
- đã đến lúc chuyển sang hành động
Tác dụng, ảnh hưởng
- Action chimique
- tác dụng hóa học
- Le gaz est comprimé par l'action d'un piston
- khí bị nén dưới tác dụng của pixtông
- Exercer une action sur
- có ảnh hưởng đến
- Action démagnétisante
- tác dụng khử từ
- Action détergente
- tác dụng tẩy rửa
- Action oxydante
- tác dụng o xy hoá
- Action perturbatrice
- tác dụng gây nhiễu
- Action réductrice
- tác dụng giảm, tác dụng khử
- Action en retour
- tác dụng ngược lại
Phản nghĩa Inaction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ