• Tính từ

    Ngon, ngon lành của món ăn
    Mets succulent
    món ăn ngon
    (thực vật học; y học) mọng nước
    Feuille succulente
    lá mọng nước
    Main succulente
    bàn tay mọng nước
    Phản nghĩa Mauvais.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X