• Danh từ giống cái

    Sự đoạt chỗ, sự hất cẳng
    Le supplantation d'un rival
    sự hất cẳng một đối thủ
    Sự thay thế
    La supplantation d'une ériture par une autre
    sự thay thế chữ viết này bằng chữ viết khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X