-
Danh từ
Người khác; vật khác
- Moi et les autres
- tôi và những người khác
- à d'autres
- (thân mật) đi mà kể cho người khác nghe, tôi thì không tin đâu
- comme dit l'autre dire
- dire
- de part et d'autre part
- part
- de temps à autre temps
- temps
- en avoir vu bien d'autres
- đã từng thấy nhiều chuyện lạ hơn kia
- en voici bien d'une autre
- (thân mật) cái này mới thực bất ngờ chứ
- entre autres entre
- entre
- il n'en fait pas d'autres
- nó chỉ chuyên làm hỏng thôi
- l'un l'autre les uns les autres
- (lẫn) nhau
- l'un dans l'autre l'un portant l'autre
- bù lẫn nhau
- l'un vaut l'autre
- cùng một giuộc
- rien d'autre
- chính là
(triết học) cái khác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ