• Tính từ

    Dư, thừa
    Doigt surnuméraire
    ngón tay thừa
    (từ cũ, nghĩa cũ) ngoài biên chế
    Employé surnuméraire
    nhân viên ngoài biên chế

    Danh từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên ngoài biên chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X