• Danh từ giống cái

    (kinh tế) sự sản xuất thừa
    Crise de surproduction
    khủng hoảng sản xuất thừa
    Phản nghĩa Sous-production.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X