• Danh từ giống cái

    Sự trông nom, sự coi sóc, sự giám sát, sự giám thị
    La surveillance des travaux
    sự trông nom công việc
    La surveillance des gardiens
    sự giám thị của những người gác
    Sự bị quản thúc
    Bị quản thúc hai năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X