• Danh từ giống đực

    Viên giám sát, viên giám thị
    Surveillant [[dinternat]]
    viên giám thị nội trú
    surveillant général
    viên tổng giám thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X