• Tính từ

    Chung, tổng quát, toàn bộ, của toàn thể; đại cương
    Intérêt général
    lợi ích chung
    Consentement général
    sự đồng tình của toàn thể
    Physiologie générale
    sinh lý học đại cương
    Chung chung
    Parler en termes généraux
    nói lời chung chung
    Tổng; đại
    Directeur général
    tổng giám đốc
    Mobilisation générale
    tổng động viên
    Assemblée générale
    đại hội
    en général
    nói chung

    Danh từ giống đực

    Cái chung, cái tổng quát
    Le général et le particulier
    cái chung và cái riêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X