• Tính từ

    Đáng ngờ, khả nghi
    Attitude suspecte
    thái độ đáng ngờ
    Individu suspect
    người khả nghi
    Bị nghi là
    Suspect de partialité
    bị nghi là thiên vị

    Danh từ giống đực

    Kẻ khả nghi; kẻ bị tình nghi
    Deux suspects ont été arrêtés
    hai kẻ khả nghi đã bị bắt
    Phản nghĩa Certain, s‰r.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X