• Danh từ giống đực

    (sinh vật học; sinh lý học) cá thể
    Les individus d'une colonie de coraux
    các cá thể trong một tập đoàn san hô
    Cá nhân
    L'individu et la société
    cá nhân và xã hội
    (nghĩa xấu) thằng, gã, đứa, tên
    Quel est cet individu
    gã kia là ai đấy?
    Phản nghĩa Collectivité; collection, corps, espèce, foule, groupe, peuple, population, société

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X