• Tính từ

    (thuộc) phong trào công đoàn (nghiệp đoàn)
    Mouvement syndicaliste
    phong trào công đoàn (nghiệp đoàn)
    Danh từ
    Người hoạt động công đoàn (nghiệp đoàn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X