• Phó từ

    (một cách) có hệ thống
    étudier systématiquement
    nghiên cứu một cách có hệ thống
    Dứt khoát, triệt để
    Refuser systématiquement
    từ chối dứt khoát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X