• Tính từ

    (động vật học) đục lỗ
    Insectes térébrants
    sâu bọ đục lỗ
    (y học) khoét sâu
    Douleur térébrante
    đau xuyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X