• Tính từ

    Sờ mó được
    Les corps tangibles
    những vật sờ mó được
    (nghĩa bóng) xác thực
    Preuves tangibles
    chứng cứ xác thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X