• Tính từ

    Chemise à col tenant áo sơ mi cổ liền
    Séance tenante
    ngay trong buổi họp, tức khắc

    Danh từ giống đực

    Người bảo hộ, người bảo vệ
    Les tenants d'une doctrine
    những người bảo vệ một học thuyết
    Phản nghĩa Adversaire
    (thể dục thể thao) người giữ (một danh vị)
    ( số nhiều) đất phụ cận
    (sử học) kỵ sĩ nghênh chiến mọi đấu thủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X