• Danh từ giống cái

    Cuộc họp, buổi họp
    Séance de l'Assemblée Nationale
    cuộc họp Quốc Hội
    La séance du matin
    buổi họp sáng
    Buổi
    Séance de travail
    buổi làm việc
    Séance de représentation théâtrale
    buổi diễn kịch
    Séance de pose chez un peintre
    buổi ngồi cho họa sĩ vẽ chân dung
    Séance récréative
    buổi giải trí
    (thân mật) tấn kịch
    Une séance de cris et de larmes
    một tấn kịch kêu gào than khóc
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự dự hội nghị
    séance tenante
    xem tenant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X