• Tính từ giống cái

    tenu
    tenu
    Danh từ giống cái
    Sự họp, thời gian họp
    Sự giữ, sự quản lí
    Tư thế, cách đứng, cách ngồi
    Sự chững chạc
    Cách ăn mặc, quần áo
    (kinh tế) sự đứng giá, sự vững giá
    (âm nhạc) sự ngân dài
    Chỗ cá nấp
    Vườn rau
    Sự liên tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X