• Danh từ giống đực

    Sự đào đắp đất
    Travaux de terrassement
    công việc đào đắp đất
    Đất đào đắp
    Les terrassements d'une voie ferrée
    đất đào đắp làm đường xe lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X