• Danh từ giống cái

    Liễn (sành, sứ)
    Une terrine de pâté
    một liễn patê
    Chậu ương cây
    (thông tục) đầu
    Il a une drôle de terrine
    nó có cái đầu buồn cười

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X