• Thán từ

    Cạch cạch
    toc toc! il frappa à la porte
    cạch cạch! hắn gõ cửa
    et toc!
    (thân mật) thôi nhé!

    Danh từ giống đực

    Tiếng cạch
    Le toc du balancier d'une pendule
    tiếng cạch của quả lắc đồng hồ
    (thân mật) vàng giả
    (thân mật) đồ vô giá trị, đồ bỏ
    C'est du toc
    đó là đồ bỏ

    Tính từ không đổi

    (thân mật) tồi, vô giá trị
    Une armoire toc
    một cái tủ tồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X