• Phó từ

    Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo
    Rivière qui coule tortueusement
    sông chảy ngoằn ngoèo
    Agir tortueusement
    hành động ngoắt ngoéo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X