-
Nội động từ
Hành động
- Agir à la légère
- hành động nhẹ dạ
- Nous sommes nés pour agir Montaigne
- chúng ta sinh ra là để hành động
- Le moment est venu d'agir
- đã đến lúc hành động
- C'est la foi qui donne à l'homme l'élan qu'il faut pour agir Mart du G
- chính đức tin tạo cho con người sự hăng hái cần phải có để hành động
- Agir au nom d'un parti
- hành động nhân danh một đảng phái
Kiện, kiện cáo
- Agir civilement
- kiện về mặt hộ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ