• Tính từ

    (y học) bị khoan (xương)
    Malade trépané
    bệnh nhân bị khoan xương

    Danh từ giống đực

    Người bị khoan xương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X