• Tính từ

    Phiền nhiễu, quấy rầy
    Bureaucratie tracassière
    nạn quan liêu phiền nhiễu
    Enfant tracassier
    đứa bé quấy rầy
    Bận rộn không đâu, loay hoay, hí hoáy
    Danh từ giống đực
    Kẻ phiền nhiễu, kẻ quấy rầy
    Kẻ hay loay hoay hí hoáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X