-
Danh từ giống cái
(ngành dệt) sợi ngang, sợi khổ
- Trame d'accrochage
- sợi ngang để nối
- Trame de dessus trame de dessous
- sợi ngang trên (thoi trên) / sợi ngang dưới (thoi dưới)
- Trame d'endroit trame d'envers
- sợi ngang mặt phải/sợi ngang mặt trái (vải)
- Trame quadrillée
- mành ô vuông
- Trame trichrome
- mành ba màu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ