• Danh từ giống cái

    (ngành dệt) sợi ngang, sợi khổ
    Trame d'accrochage
    sợi ngang để nối
    Trame de dessus trame de dessous
    sợi ngang trên (thoi trên) / sợi ngang dưới (thoi dưới)
    Trame d'endroit trame d'envers
    sợi ngang mặt phải/sợi ngang mặt trái (vải)
    Trame quadrillée
    mành ô vuông
    Trame trichrome
    mành ba màu
    (nhiếp ảnh) tấm lưới
    Lưới
    Trame pulmonaire
    (giải phẫu) lưới phổi
    (nghĩa bóng) nền, lõi
    La trame de l'histoire
    cái nền của lịch sử
    (từ cũ; nghĩa cũ) âm mưu
    Ourdir une trame odieuse
    chuẩn bị một âm mưu bỉ ổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X