• Danh từ giống đực

    (ngành mỏ) thợ xẻ rãnh
    Người mổ cá (cá moruy)
    Thợ xẻ ván mỏng, chủ xưởng xẻ ván mỏng

    Tính từ

    Couteau trancheur dao mổ cá (cá moruy)
    plat trancheur
    (sử học) khay đựng thịt (trong cung đình)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X