-
Tính từ
(nghĩa bóng) hèn, khúm núm
- Être plat devant ses súperieurs
- khúm núm trước cấp trên
- à plat
- nằm
- Poser à plat
- (thân mật) xẹp; kiệt sức
- La maladie l'a mis à plat
- �� bệnh tật đã làm cho nó xẹp đi
- Tomber à plat
- �� thất bại hoàn toàn (vở kịch trình diễn...)
- à plat ventre
- nằm sấp xuống
- Tomber à plat ventre
- qụy lụy
- avoir le ventre plat
- đói bụng
- battre à plate couture couture
- couture
- bourse plate bourse
- bourse
- calme plat
- trời im biển lặng
- mer plate
- biển lặng
- plat personnage
- người hèn hạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ