• Tính từ

    (có) dạng thang
    os trapézoïde
    (giải phẫu) học xương thê

    Danh từ giống đực

    (giải phẫu) xương thê
    Hình dạng thang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X