-
Trimbaler
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Ngoại động từ
(thân mật) khệ nệ đem theo; dắt theo
- Trimballer sa grosse valise
- khệ nệ đem theo cái vali to tướng
- Trimballer ses enfants
- dắt theo đàn con
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ